Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiểu thuyết



noun
novel, fiction

[tiểu thuyết]
novel; (nói chung) fiction
Tiểu thuyết lịch sử / giật gân
Historical/sensational novel
Tôi bảo đảm tiểu thuyết này chịu ảnh hưởng của các phim trinh thám Tây phương
I'm sure this novel is under the influence of occidental detective films; I'm sure this novel is influenced by occidental detective films
Viết tiểu thuyết
To write fiction
Tiểu thuyết kể một chuyện có thật, nhưng tất cả người thật việc thật đều được đổi tên
Roman à clef



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.